Nghĩa tiếng Việt của từ accompanist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkʌmpənɪst/
🔈Phát âm Anh: /əˈkʌmpənɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đệm đàn cho một nghệ sĩ trình diễn khác
Contoh: The singer was accompanied by a talented accompanist. (Ca sĩ được đệm đàn bởi một đệm đàn viên tài năng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'accompagner', có nghĩa là 'đi cùng', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, nơi mà một ca sĩ được đệm đàn bởi một người đệm đàn, tạo nên một bộ màu âm nhạc hoàn hảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pianist, musician, sidekick
Từ trái nghĩa:
- danh từ: soloist, lead performer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accompanying musician (nghệ sĩ đệm đàn)
- accompanying artist (nghệ sĩ đi kèm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The accompanist played the piano beautifully. (Người đệm đàn chơi đàn piano một cách tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous singer who always performed with a talented accompanist. The accompanist was not just a musician, but also a close friend who supported the singer through every performance. Their collaboration was legendary, and audiences loved the harmony they created together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ nổi tiếng luôn trình diễn với sự hỗ trợ của một đệm đàn viên tài năng. Đệm đàn viên không chỉ là một nhạc sĩ, mà còn là một người bạn thân thiết hỗ trợ ca sĩ qua mỗi buổi biểu diễn. Sự hợp tác của họ trở thành huyền thoại, và khán giả yêu mến sự hòa hợp mà họ tạo ra cùng nhau.