Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accompany, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkʌm.pə.ni/

🔈Phát âm Anh: /əˈkʌm.pə.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi cùng, đi kèm
        Contoh: She accompanied me to the store. (Dia menemani saya ke toko.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'com-' (cùng) và 'panis' (bánh mì), dẫn đến ý nghĩa 'chia sẻ bánh mì cùng nhau', sau đó mở rộng ý nghĩa thành 'đi cùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc hoặc chuyến đi mà bạn không đi một mình, bạn có người đi cùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: accompany, escort, join

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, leave

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accompany by (đi kèm với)
  • accompany with (kèm theo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He will accompany the singer on the piano. (Anh ấy sẽ đi kèm với ca sĩ trên đàn piano.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young girl named Lily had to travel to a faraway land. She was scared to go alone, so her best friend, Tom, decided to accompany her. They shared many adventures together and learned the true meaning of friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily phải đi du lịch đến một đất nước xa xôi. Cô ấy sợ hãi khi phải đi một mình, nên người bạn thân nhất của cô, Tom, quyết định đi cùng cô. Họ cùng nhau trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu và học được ý nghĩa thực sự của tình bạn.