Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accomplice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɑmplɪs/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɒmplɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ giúp đỡ trong tội ác
        Contoh: He was accused of being an accomplice in the robbery. (Dia didakwa sebagai kaki tangan dalam perampokan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'complice', từ tiếng Latin 'complex', có nghĩa là 'tham gia cùng', kết hợp với hậu tố '-ice' để chỉ người hoặc vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống trong phim, một người bạn của kẻ phạm tội đang giúp anh ta trong một vụ án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • associate, partner in crime, accessory

Từ trái nghĩa:

  • opponent, enemy, adversary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an accomplice in crime (một kẻ giúp đỡ trong tội ác)
  • accomplice before the fact (kẻ giúp đỡ trước khi tội phạm xảy ra)
  • accomplice after the fact (kẻ giúp đỡ sau khi tội phạm xảy ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The accomplice was also arrested for his role in the crime. (Kaki tangan juga ditangkap untuk perannya dalam kejahatan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who was an accomplice in a bank heist. He helped his friend plan and execute the robbery, but they were eventually caught by the police. Jack learned the hard way that being an accomplice can lead to serious consequences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack, người là kẻ giúp đỡ trong một vụ cướp ngân hàng. Anh ta giúp bạn mình lên kế hoạch và thực hiện vụ cướp, nhưng cuối cùng họ bị cảnh sát bắt giữ. Jack học được bài học khó khăn rằng việc làm kẻ giúp đỡ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.