Nghĩa tiếng Việt của từ accomplish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɑmplɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /əˈkɒmplɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hoàn thành, đạt được
Contoh: She accomplished her goals for the year. (Dia mencapai tujuan tahunnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complēre' nghĩa là 'hoàn thành', qua tiếng Pháp 'acomplir' và được tiếng Anh tiếp nhận.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hoàn thành một công việc, như khi bạn hoàn thành một cuốn sách hay một dự án lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đạt được, hoàn thành, thực hiện
Từ trái nghĩa:
- thất bại, không hoàn thành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accomplish a task (hoàn thành một nhiệm vụ)
- accomplish a goal (đạt được mục tiêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: They will accomplish the task by tomorrow. (Mereka akan menyelesaikan tugas itu besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who set out to accomplish his dream of climbing the highest mountain. Despite many challenges, he persevered and finally accomplished his goal, standing on the summit with a sense of great accomplishment. (Dahulu kala, ada seorang pemuda bernama Alex yang berangkat untuk mencapai impiannya untuk mendaki gunung tertinggi. Meskipun banyak tantangan, ia bertahan dan akhirnya mencapai tujuannya, berdiri di puncak dengan rasa bangga besar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Alex quyết định đạt được ước mơ của mình là leo lên ngọn núi cao nhất. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh vẫn kiên trì và cuối cùng đã hoàn thành mục tiêu của mình, đứng trên đỉnh núi với cảm giác thành tựu lớn.