Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accomplishment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɑmplɪʃmənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɒmplɪʃmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hoàn thành, thành tựu
        Contoh: His greatest accomplishment was winning the championship. (Pencapaian terbesarnya adalah memenangkan kejuaraan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accomplish', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ trao huy chương, khi một vận động viên được vinh dự nhận giải sau khi hoàn thành một thành tựu lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: achievement, success, feat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, defeat, loss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a major accomplishment (một thành tựu lớn)
  • sense of accomplishment (cảm giác thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Finishing the marathon was a great accomplishment. (Menamatkan maraton adalah sebuah pencapaian yang hebat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete who dreamed of winning a championship. Every day, he practiced hard, pushing himself to the limit. Finally, the day came when he competed in the big event. With determination and skill, he crossed the finish line first, achieving his lifelong dream. His accomplishment was celebrated by all, and he was filled with a sense of pride and fulfillment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ mơ ước giành chiến thắng trong một giải vô địch. Hàng ngày, anh ta tập luyện chăm chỉ, đẩy mình đến giới hạn. Cuối cùng, ngày thi đấu lớn đã đến. Với sự quyết tâm và kỹ năng, anh ta vượt qua đường đích đầu tiên, đạt được giấc mơ của mình. Thành tựu của anh ta được kỷ niệm bởi mọi người, và anh ta cảm thấy無比自豪和成就感.