Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɔrd/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thống nhất, sự đồng ý
        Contoh: The agreement was in accord with the policy. (Hiệp định đã phù hợp với chính sách.)
  • động từ (v.):đồng ý, cho phép
        Contoh: He was accorded permission to leave. (Ông được cho phép rời khỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'acorder', từ tiếng Latin 'ad-cordis', nghĩa là 'về trái tim', từ 'cor' nghĩa là 'tim'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự hòa hợp giữa các nốt nhạc trong một hợp âm có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'accord'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agreement, harmony
  • động từ: agree, grant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: discord, disagreement
  • động từ: disagree, deny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • of one's own accord (tự nguyện)
  • with one accord (một lòng, một ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The two sides are in complete accord. (Hai bên hoàn toàn đồng ý.)
  • động từ: The honor was accorded to him. (Danh dự được trao cho anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where everyone lived in accord. They agreed on everything and worked together harmoniously. One day, a stranger came to the village and tried to disrupt their accord by spreading discord. But the villagers, with one accord, stood together and refused to let the stranger break their unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người sống trong sự thống nhất. Họ đồng ý với mọi thứ và làm việc cùng nhau một cách hài hòa. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và cố gắng phá vỡ sự thống nhất của họ bằng cách lan truyền sự bất hòa. Nhưng dân làng, với một lòng, đứng lên và từ chối để người lạ phá vỡ sự đoàn kết của họ.