Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accordance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɔrdəns/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɔːdns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phù hợp, sự đồng ý
        Contoh: In accordance with the rules, you must leave now. (Menurut aturan, kamu harus pergi sekarang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accordare', từ 'ad-' và 'cor, cordis' nghĩa là 'trái tim', có nghĩa là 'đồng ý, hòa hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự hòa hợp, như khi mọi người đồng ý với nhau trong một cuộc họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agreement, conformity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disagreement, discord

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in accordance with (theo, phù hợp với)
  • accordance with the law (phù hợp với luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decision was made in accordance with the company's policy. (Keputusan itu dibuat sesuai dengan kebijakan perusahaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where all decisions were made in accordance with the ancient customs. Everyone respected and followed these rules, leading to a harmonious community. One day, a new leader came who wanted to change everything, but the villagers reminded him of the importance of accordance to maintain peace and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà tất cả các quyết định đều được thực hiện theo các tập quán cổ xưa. Mọi người đều tôn trọng và tuân theo những quy tắc này, dẫn đến một cộng đồng hòa thuận. Một ngày nọ, một người lãnh đạo mới đến và muốn thay đổi mọi thứ, nhưng dân làng nhắc nhở ông về tầm quan trọng của sự phù hợp để duy trì hòa bình và đoàn kết.