Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ according, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɔrdɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɔːdɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo, theo đúng, phù hợp với
        Contoh: She arranged the books according to their size. (Dia mengatur buku-buku sesuai dengan ukuran mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad + cor + dō', có nghĩa là 'đến cùng', 'đồng ý'. Được sử dụng trong cụm từ 'according to' để chỉ sự phù hợp hoặc theo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các đồ vật theo một trật tự nhất định, như sắp xếp sách theo kích cỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: correspondingly, correspondingly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: irrespective, regardless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • according to (theo đúng)
  • accordingly (tương ứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The books were arranged according to their size. (Buku-buku disusun sesuai dengan ukuran mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a librarian who loved to organize books according to their size. She believed that this made it easier for everyone to find what they were looking for. One day, a new book arrived, and she placed it accordingly, ensuring that the library's collection remained perfectly organized.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư yêu thích sắp xếp sách theo kích cỡ của chúng. Cô tin rằng điều này giúp mọi người dễ dàng tìm thấy những gì họ muốn. Một ngày nọ, một cuốn sách mới đến, và cô đã sắp xếp nó theo đúng, đảm bảo rằng bộ sưu tập thư viện vẫn được sắp xếp hoàn hảo.