Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accordion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɔrdiən/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɔːdiən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đàn có nút bấm, thường được dùng trong nhạc dân tộc
        Contoh: He played a beautiful melody on the accordion. (Anh ta chơi một giai điệu đẹp trên đàn accordion.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'accordéon', từ 'accordeur' nghĩa là người điều chỉnh đàn, kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc dân ca, nơi đàn accordion được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: squeezebox

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play the accordion (chơi đàn accordion)
  • accordion music (nhạc đàn accordion)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The musician skillfully played the accordion during the folk festival. (Nghệ sĩ chơi đàn accordion thành thạo trong lễ hội dân gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented musician who could play the accordion beautifully. He traveled from village to village, bringing joy to people with his music. One day, he arrived at a small village where they were celebrating their annual folk festival. He played the accordion so wonderfully that everyone danced and sang along, creating a memorable moment for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ giỏi có thể chơi đàn accordion một cách tuyệt vời. Anh ta đi từ làng này sang làng kia, mang đến niềm vui cho mọi người với âm nhạc của mình. Một ngày nọ, anh ta đến một ngôi làng nhỏ nơi họ đang tổ chức lễ hội dân gian hàng năm. Anh ta chơi đàn accordion quá hay đến nỗi mọi người đều nhảy múa và hát theo, tạo nên một khoảnh khắc đáng nhớ cho tất cả mọi người.