Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɒst/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɒst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiếp xúc, gặp gỡ, nói chuyện với ai một cách bất ngờ hoặc không may mắn
        Contoh: She was accosted by a stranger in the street. (Cô ấy bị một người lạ chạm mặt trên đường phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'costa' (vách), dẫn đến ý nghĩa 'tiếp xúc với vách'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đi bộ trên đường và bất ngờ có người đàn ông lạ tiến lại gần và nói chuyện với bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • approach, confront, address

Từ trái nghĩa:

  • avoid, ignore, evade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accost someone with a question (tiếp xúc với ai đó bằng một câu hỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He accosted the woman in the park. (Anh ta tiếp xúc với người phụ nữ trong công viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious cat decided to accost every passerby with a question about the world. Each person the cat accosted was surprised but amused by the cat's inquisitiveness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chú mèo tò mò quyết định tiếp xúc với mỗi người đi ngang bằng một câu hỏi về thế giới. Mỗi người mà mèo tiếp xúc đều ngạc nhiên nhưng vui vẻ vì sự tò mò của mèo.