Nghĩa tiếng Việt của từ account, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkaʊnt/
🔈Phát âm Anh: /əˈkaʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài khoản, số tín dụng
Contoh: I have an account at the bank. (Saya punya akun di bank.) - động từ (v.):giải thích, lý giải
Contoh: She had to account for all the money she spent. (Dia harus menjelaskan semua uang yang dia habiskan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'computare', có nghĩa là 'tính toán', kết hợp với tiền tố 'ad-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quản lý tài khoản ngân hàng hoặc phải giải thích về việc chi tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ledger, record
- động từ: explain, justify
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on account of (vì, do)
- take into account (kể đến, tính đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He opened a savings account. (Dia membuka rekening tabungan.)
- động từ: Can you account for your actions? (Bisakah Anda menjelaskan tindakan Anda?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who had to account for every penny he spent. He kept a detailed account of his finances, ensuring that he never went over budget. One day, he had to explain his spending to his boss, and he did so with great detail, accounting for every transaction. His boss was impressed and gave him a raise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack phải giải thích từng xu tiền mình chi tiêu. Anh ta giữ một tài khoản chi tiết về tài chính của mình, đảm bảo rằng anh ta không bao giờ vượt quá ngân sách. Một ngày nọ, anh ta phải giải thích việc chi tiêu của mình với ông chủ, và anh ta đã làm điều đó một cách chi tiết, giải thích mọi giao dịch. Ông chủ rất ấn tượng và tăng lương cho anh ta.