Nghĩa tiếng Việt của từ accountable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkaʊntəbl/
🔈Phát âm Anh: /əˈkaʊntəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phải chịu trách nhiệm, có trách nhiệm
Contoh: Every person should be accountable for their actions. (Mỗi người nên phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accountare', từ 'ad-' và 'computare' (tính toán), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải giải trình cho một tài khoản tài chính, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'accountable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- responsible, answerable, liable
Từ trái nghĩa:
- irresponsible, unaccountable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- held accountable (bị tố cáo)
- accountable for (phải chịu trách nhiệm về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Every leader must be accountable to their people. (Mọi lãnh đạo đều phải chịu trách nhiệm với người dân của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, everyone was accountable for their actions. If someone did something wrong, they had to explain and make it right. This ensured a fair and just community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình. Nếu ai đó làm điều gì sai trái, họ phải giải thích và sửa chữa. Điều này đảm bảo một cộng đồng công bằng và công lý.