Nghĩa tiếng Việt của từ accounting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkaʊntɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /əˈkaʊntɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lĩnh vực của kế toán, hệ thống ghi chép và phân tích các giao dịch tài chính
Contoh: She is studying accounting at the university. (Dia sedang belajar akuntansi di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'account', có nghĩa là 'tài khoản' hoặc 'giải trình', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quản lý và ghi chép các con số trong kinh doanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bookkeeping, finance, auditing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mismanagement, disorganization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accounting system (hệ thống kế toán)
- accounting software (phần mềm kế toán)
- accounting principles (nguyên tắc kế toán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company hired a new accounting firm. (Công ty đã thuê một công ty kế toán mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business owner who struggled with managing his finances. He decided to learn accounting to keep track of his transactions. With the help of accounting, he was able to grow his business and make informed decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính của mình. Ông quyết định học kế toán để theo dõi các giao dịch của mình. Với sự giúp đỡ của kế toán, ông đã có thể phát triển doanh nghiệp của mình và đưa ra các quyết định có căn cứ.