Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accouter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkuː.tər/

🔈Phát âm Anh: /əˈkuː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trang trí, trang bị cho ai đó
        Contoh: The soldiers were accoutered with the latest equipment. (Tân binh được trang bị với thiết bị mới nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'accoutrer', có nguồn gốc từ 'coutre' (phối hợp với 'a-', 'to').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trang bị quân đội với trang phục và dụng cụ cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: equip, outfit, furnish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disarm, strip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accouter for battle (trang bị cho trận chiến)
  • accouter with the best (trang bị bằng tốt nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The knights were accoutered in shining armor. (Các hiệp sĩ được trang bị áo giáp sáng bóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of knights were accoutered with the finest armor and weapons before embarking on a quest. They were ready to face any challenge that came their way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm hiệp sĩ được trang bị áo giáp và vũ khí tốt nhất trước khi bắt đầu một cuộc tìm kiếm. Họ sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào trên đường đi của mình.