Nghĩa tiếng Việt của từ accredit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkrɛd.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈkred.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):công nhận, cho phép, trao quyền
Contoh: The university was accredited by the Ministry of Education. (Đại học được công nhận bởi Bộ Giáo dục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accreditare', từ 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'credere' có nghĩa là 'tin cậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Một trường học được công nhận bởi cơ quan chức năng, điều này giống như việc trao một 'tín dụng' cho trường học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: certify, authorize, endorse
Từ trái nghĩa:
- động từ: discredit, disallow, reject
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accredit an institution (công nhận một tổ chức)
- accredit a person (công nhận một người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The agency will accredit the laboratory next month. (Cơ quan sẽ công nhận phòng thí nghiệm vào tháng tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a school that wanted to be accredited by the national education board. They worked hard to meet all the standards and finally, after a long process, they were accredited. This meant that they were officially recognized and could offer recognized degrees.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trường học muốn được công nhận bởi ủy ban giáo dục quốc gia. Họ làm việc chăm chỉ để đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn và cuối cùng, sau một quá trình dài, họ đã được công nhận. Điều này có nghĩa là họ được công nhận chính thức và có thể cung cấp các bằng tốt nghiệp được công nhận.