Nghĩa tiếng Việt của từ accrue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkruː/
🔈Phát âm Anh: /əˈkruː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):được tích lũy hoặc tăng lên theo thời gian
Contoh: Interest accrues on the loan. (Lãi suất tích lũy trên khoản vay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accrescere', từ 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'crescere' có nghĩa là 'phát triển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiền lãi từ một khoản đầu tư hoặc vay mượn đang dần tăng lên theo thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accumulate, amass, gather
Từ trái nghĩa:
- động từ: dissipate, deplete, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accrued interest (lãi tích lũy)
- accrued benefits (lợi ích tích lũy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Benefits accrue over time. (Lợi ích tích lũy theo thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small business owner noticed that the interest on his loans was accruing faster than he expected. He realized that managing these accrued interests was crucial for the financial health of his business. (Dulur: Seorang pemilik bisnis kecil pernah menyadari bahwa bunga dari pinjamannya menumpuk lebih cepat dari yang dia harapkan. Dia menyadari bahwa mengelola bunga yang menumpuk ini sangat penting untuk kesehatan keuangan bisnisnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chủ doanh nghiệp nhỏ nhận ra rằng lãi suất trên các khoản vay của ông ta đang tích lũy nhanh hơn dự kiến. Ông nhận ra việc quản lý các khoản lãi tích lũy này là rất quan trọng cho tình hình tài chính của doanh nghiệp của mình.