Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accumulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkjuːmjəleɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈkjuːmjʊleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tích lũy, tích tụ
        Contoh: She accumulated a lot of books over the years. (Cô ấy đã tích lũy được rất nhiều sách qua nhiều năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accumulare', từ 'ad' (đến) và 'cumulare' (xếp chồng lên nhau), từ 'cumulus' (đống).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xếp chồng các đồ vật lên nhau, tạo thành một đống lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: collect, gather, amass

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, distribute, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accumulate wealth (tích lũy của cải)
  • accumulate knowledge (tích lũy kiến thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Over time, the company accumulated a large amount of debt. (Qua thời gian, công ty đã tích lũy được một khoản nợ lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a squirrel who loved to accumulate nuts for the winter. Every day, it would gather as many nuts as it could, storing them in its burrow. By the time winter arrived, it had accumulated enough nuts to last through the cold months.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sóc rất thích tích lũy hạt dẻ cho mùa đông. Hàng ngày, nó sẽ thu thập càng nhiều hạt dẻ càng tốt, để trong hang của nó. Đến khi mùa đông đến, nó đã tích lũy đủ hạt dẻ để sống qua những tháng lạnh.