Nghĩa tiếng Việt của từ accumulator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkjuːmjəleɪtər/
🔈Phát âm Anh: /əˈkjuːmjʊleɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị lưu trữ năng lượng, bộ tích lũy
Contoh: The accumulator in the car stores energy for later use. (Bộ tích lũy trong xe dùng để lưu trữ năng lượng dự phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accumulare', từ 'ad-' và 'cumulare' (tích lũy), từ 'cumulus' (đống).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tích lũy năng lượng hoặc dữ liệu trong một thiết bị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: storage device, reservoir
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disperser, distributor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- energy accumulator (bộ tích lũy năng lượng)
- data accumulator (bộ tích lũy dữ liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The battery acts as an accumulator for electrical energy. (Ắc quy hoạt động như một bộ tích lũy năng lượng điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an accumulator in a car that stored energy. It helped the car run smoothly and efficiently, ensuring that the energy was used wisely. (Duluxe: Ada sebuah accumulator dalam mobil yang menyimpan energi. Ini membantu mobil berjalan mulus dan efisien, memastikan bahwa energi digunakan dengan bijaksana.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bộ tích lũy trong xe ô tô dùng để lưu trữ năng lượng. Nó giúp xe hoạt động mượt mà và hiệu quả, đảm bảo năng lượng được sử dụng một cách khôn ngoan.