Nghĩa tiếng Việt của từ accurate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈækjərət/
🔈Phát âm Anh: /ˈækjʊrət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chính xác, đúng đắn
Contoh: The report was accurate and detailed. (Laporan itu akurat dan rinci.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accuratus', là sự biến thể của từ 'accūrāre' nghĩa là 'làm cẩn thận', từ 'ad-' (đến) và 'cūrāre' (chăm sóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cân đồng hồ chính xác, luôn cho kết quả đúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: precise, exact, correct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inaccurate, incorrect, imprecise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accurate information (thông tin chính xác)
- accurate measurement (đo đạc chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave an accurate description of the event. (Dia memberikan deskripsi akurat tentang acara itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who needed to be accurate in all his experiments. He knew that even a small mistake could lead to wrong results. So, he always double-checked his calculations and measurements to ensure they were accurate. His dedication to accuracy helped him discover new scientific breakthroughs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần phải chính xác trong tất cả các thí nghiệm của mình. Ông biết rằng ngay cả một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến kết quả sai lệch. Vì vậy, ông luôn kiểm tra lại các tính toán và đo lường của mình để đảm bảo chúng chính xác. Sự cam kết với độ chính xác đã giúp ông khám phá ra những đột phá khoa học mới.