Nghĩa tiếng Việt của từ accursed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɝːsɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈkɜːsɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bị nguyền rủa, đáng ghét
Contoh: The accursed villain escaped justice. (Tên phản diện đáng ghét đã trốn thoát công lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accersitus', từ 'accersre' nghĩa là 'thu thập', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên phản diện trong phim bị nguyền rủa, điều này giúp bạn nhớ được từ 'accursed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cursed, damned, doomed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: blessed, fortunate, lucky
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accursed by fate (bị số mệnh nguyền rủa)
- accursed place (nơi đáng ghét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The accursed storm destroyed the village. (Cơn bão đáng ghét đã phá hủy ngôi làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an accursed land, there lived a cursed king who was doomed by a dark prophecy. His kingdom was plagued by misfortune and despair, all because of the accursed spell that had been cast upon him. One day, a brave knight ventured into the cursed realm, determined to break the accursed curse and restore hope to the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước bị nguyền rủa, sống một vị vua bị nguyền rủa bởi một lời tiên tri đen tối. Vương quốc của ông bị lây lan bởi sự không may mắn và tuyệt vọng, tất cả là do lời nguyền đáng ghét đã được đặt lên người ông. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đã vào thế giới bị nguyền rủa, quyết tâm phá tan lời nguyền đáng ghét và khôi phục hy vọng cho đất nước.