Nghĩa tiếng Việt của từ accusation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæk.juˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæk.juˈzeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời buộc tội, lời cáo buộc
Contoh: The police dismissed the accusation as baseless. (Polisi membantah dakwaan itu sebagai tidak berdasarkan fakta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accusare', từ 'ad' (đến) và 'causa' (vụ việc), có nghĩa là 'buộc tội'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong phiên tòa, một người đang buộc tội người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: charge, allegation, indictment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exoneration, vindication
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face an accusation (đối mặt với lời cáo buộc)
- deny an accusation (phủ nhận lời cáo buộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He faced several serious accusations. (Dia menghadapi beberapa tuduhan yang serius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was falsely accused of a crime he didn't commit. The accusation was so severe that it threatened to ruin his reputation. However, with the help of a skilled lawyer, John was able to prove his innocence and the accusation was eventually dropped. The story serves as a reminder of the power of an accusation and the importance of seeking truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị sai lầm buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Lời cáo buộc nghiêm trọng đến mức đe dọa phá hủy danh tiếng của anh ta. Tuy nhiên, nhờ sự giúp đỡ của một luật sư giỏi, John đã chứng tỏ được sự vô tội của mình và cuối cùng lời cáo buộc cũng bị hủy bỏ. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của một lời cáo buộc và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự thật.