Nghĩa tiếng Việt của từ accuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkjuːz/
🔈Phát âm Anh: /əˈkjuːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc tội, kết tội
Contoh: He accused her of lying. (Dia buộc tội cô ấy nói dối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accusare', từ 'acus' nghĩa là 'tội lỗi', kết hợp với hậu tố '-are'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tòa án, nơi một người đang buộc tội người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: blame, charge, indict
Từ trái nghĩa:
- động từ: defend, exonerate, absolve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accuse someone of something (buộc tội ai đó về việc gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The police accused him of theft. (Cảnh sát buộc tội anh ta trộm cắp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was accused of stealing a precious gem. The townspeople gathered in the square, eager to hear the accusations and witness the trial. The man, however, maintained his innocence, claiming that he was framed. The story unfolds with twists and turns, revealing the true culprit and clearing the man's name.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị buộc tội lấy trộm viên ngọc quý. Dân làng tụ tập ở quảng trường, háo hức nghe các buộc tội và chứng kiến phiên tòa. Tuy nhiên, người đàn ông vẫn khăng khăng mình vô tội, tuyên bố mình bị cái tố. Câu chuyện tiếp tục với những chướng ngại vật và bước chuyển, tiết lộ kẻ thực sự phạm tội và làm rõ danh tiếng của người đàn ông.