Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ accustom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkʌs.təm/

🔈Phát âm Anh: /əˈkʌs.təm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm quen, làm cho thích nghi
        Contoh: You need to accustom yourself to the new environment. (Anda perlu menyesuaikan diri dengan lingkungan baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accustumare', kết hợp từ 'ad-' (đến) và 'consuetudo' (thói quen).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn đang đi du lịch và cần thích nghi với không khí mát mẻ của vùng núi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'accustom'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: habituate, acclimate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disaccustom, alienate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accustom to (thích nghi với)
  • get accustomed to (làm quen với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It took her a while to accustom to the cold weather. (Dibutuhkan waktu baginya untuk menyesuaikan diri dengan cuaca dingin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who moved to a new country. At first, she felt strange and uncomfortable. But as time passed, she began to accustom herself to the new culture and environment. She made new friends and learned new customs, and soon she felt like she belonged. The word 'accustom' reminds us of her journey to adapt and fit in.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái chuyển đến một quốc gia mới. Ban đầu, cô cảm thấy lạ lẫm và không thoải mái. Nhưng theo thời gian, cô bắt đầu làm quen với văn hóa và môi trường mới. Cô kết bạn mới và học những phong tục mới, và nhanh chóng cô cảm thấy như thuộc về đó. Từ 'accustom' nhắc nhở chúng ta về hành trình thích nghi và hòa nhập của cô.