Nghĩa tiếng Việt của từ accustomed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkʌstəmd/
🔈Phát âm Anh: /əˈkʌstəmd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quen thuộc, quen với
Contoh: She is accustomed to hard work. (Dia sudah terbiasa dengan kerja keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'accustumare', từ 'ad-' (đến) và 'consuetudo' (thói quen).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người đã quen với một hoạt động hay môi trường nhất định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: habituated, familiar, used to
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unaccustomed, unfamiliar, unused
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- become accustomed to (trở nên quen với)
- accustomed to (quen với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is accustomed to the hot weather. (Dia sudah terbiasa dengan cuaca panas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who moved to a new country with a very different climate. At first, he felt uncomfortable and out of place. But as time passed, he became accustomed to the hot and humid weather, and even started to enjoy it. He realized that being accustomed to something doesn't just mean tolerating it, but embracing it as a part of his new life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chuyển đến một đất nước có khí hậu rất khác biệt. Ban đầu, anh ta cảm thấy khó chịu và mất phương hướng. Nhưng khi thời gian trôi qua, anh ta trở nên quen với thời tiết nóng ẩm, thậm chí bắt đầu thích nó. Anh ta nhận ra rằng việc quen với một cái gì đó không chỉ có nghĩa là chịu đựng nó, mà còn là sự chấp nhận nó như một phần của cuộc sống mới của mình.