Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acerbic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɜrbɪk/

🔈Phát âm Anh: /əˈsɜːbɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mặn mà, cay đắng, không ngọt
        Contoh: His acerbic comments made everyone uncomfortable. (Komentar asamnya membuat semua orang tidak nyaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acerbus', có nghĩa là 'cay đắng', 'không ngọt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một loại trái cây có vị cay đắng, như cam quýt, để nhớ từ 'acerbic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sour, bitter, sharp

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sweet, mild, gentle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acerbic wit (trí tuệ cay đắng)
  • acerbic tongue (lưỡi cay đắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The critic's acerbic review was unexpected. (Ulasan asam kritikus itu là điều không ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef known for his acerbic personality. His dishes were as sharp and tangy as his words, making his restaurant a unique experience for those who could handle it. (Dulu kala, ada seorang koki yang dikenal karena kepribadiannya yang asam. Masakannya sepedas dan tajam seperti kata-katanya, membuat restoran menjadi pengalaman unik bagi mereka yang bisa menanganinya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nổi tiếng với tính cách mặn mà của mình. Món ăn của ông ta cay đắng và sắc như lời nói của ông ta, làm cho nhà hàng của ông ta trở thành một trải nghiệm độc đáo đối với những ai có thể chịu đựng được.