Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acerbity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɜrb.də.ti/

🔈Phát âm Anh: /əˈsɜː.bɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cay đắng, sự khô cứng
        Contoh: The acerbity of the lemon was too much for her. (Sự cay đắng của quả chanh quá mạnh đối với cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acerbus', có nghĩa là 'cay đắng, khô cứng', từ 'acer' nghĩa là 'cứng, mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc uống nước chanh, cảm giác cay đắng và khô cứng trong miệng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bitterness, harshness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sweetness, mildness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with acerbity (với sự cay đắng)
  • acerbity of tone (sự cay đắng trong giọng nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The acerbity of his remarks was unexpected. (Sự cay đắng trong lời nói của anh ta là không ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lemon tree known for its acerbity. Every fruit it bore was incredibly sour, making it a challenge for anyone to eat. One day, a brave chef decided to use these lemons to create a unique dish that would transform the acerbity into a delightful flavor. The result was a famous lemon tart that balanced the sourness with sweetness, making it a favorite among the townspeople.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây chanh nổi tiếng với sự cay đắng của nó. Mỗi quả chanh nó mang lại đều cực kỳ chua, làm khó khăn cho bất kỳ ai khi ăn. Một ngày nọ, một đầu bếp dũng cảm quyết định sử dụng những quả chanh này để tạo ra một món ăn độc đáo có thể biến sự cay đắng thành một hương vị thơm ngon. Kết quả là một chiếc bánh tart chanh nổi tiếng cân bằng độ chua với độ ngọt, trở thành món yêu thích của người dân thị trấn.