Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acetate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæsɪˌteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæsɪteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại vật liệu nhựa tổng hợp, thường được sử dụng trong các sản phẩm như màng ảnh hoặc vải
        Contoh: The film is made of acetate. (Phim được làm từ acetate.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'acetum' nghĩa là 'giấm', kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ một loại muối hoặc ester.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng acetate trong công nghiệp in ấn, như màng ảnh để in ấn hoặc trong các sản phẩm nhựa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cellulose acetate, plastic film

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cellulose acetate (cellulose acetate)
  • acetate film (màng ảnh acetate)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Acetate is commonly used in photography. (Acetate thường được sử dụng trong nhiếp ảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small photography studio, the photographer used acetate film to capture beautiful moments. Each picture he took was like a story frozen in time, thanks to the acetate film that preserved the images perfectly. (Dulur zamanında, küçük bir fotoğraf stüdyosunda, fotoğrafçı acetate film kullanarak güzel anları yakaladı. Her çektiği fotoğraf, zamanda dondurulmuş bir hikayeye benziyordu, çünkü acetate film, görüntüleri mükemmel bir şekilde korudu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một studio chụp ảnh nhỏ, nhiếp ảnh gia sử dụng màng ảnh acetate để ghi lại những khoảnh khắc đẹp. Mỗi bức ảnh anh ta chụp giống như một câu chuyện được đóng băng trong thời gian, nhờ vào màng ảnh acetate đã bảo quản hình ảnh một cách hoàn hảo.