Nghĩa tiếng Việt của từ achievement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈtʃiːv.mənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈtʃiːv.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành tựu, thành công
Contoh: Winning the championship was a great achievement. (Menang dalam kejuaraan itu adalah sebuah pencapaian yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'achieve', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad-caput' nghĩa là 'đến đỉnh', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giải thưởng hoặc huy chương được trao cho một người vì thành tích xuất sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accomplishment, success, feat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: failure, defeat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- academic achievement (thành tích học tập)
- personal achievement (thành tích cá nhân)
- significant achievement (thành tích đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Landing on the moon was a significant achievement for mankind. (Pendaratan di bulan adalah pencapaian yang signifikan bagi umat manusia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young scientist who dreamed of making a significant achievement in his field. He worked tirelessly, day and night, and finally discovered a groundbreaking formula that revolutionized the industry. His achievement was celebrated worldwide, and he became known as a pioneer in his field.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trẻ mơ ước làm một thành tựu đáng kể trong lĩnh vực của mình. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, ngày và đêm, và cuối cùng phát hiện ra một công thức đột phá làm thay đổi ngành công nghiệp. Thành tựu của anh ta được kỷ niệm trên toàn thế giới, và anh ta trở thành một người tiên phong trong lĩnh vực của mình.