Nghĩa tiếng Việt của từ achingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.kɪŋ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.kɪŋ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đau đớn, khổ sở
Contoh: The music was achingly beautiful. (Musik itu indah sekali hingga membuat hati terasa sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'ache' (đau) kết hợp với hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đau đớn, khổ sở khi bạn nghe một bản nhạc cực kỳ đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: painfully, bitterly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: joyfully, happily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- achingly slow (chậm đến mức đau đớn)
- achingly beautiful (đẹp đến mức đau đớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She looked at him achingly. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt đau đớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who ruled his kingdom achingly. Every decision he made was filled with pain and sorrow, as he always thought of his people's suffering. One day, he heard a beautiful melody that touched his heart, making him realize that even in the midst of pain, there can be beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai quản đế chế của mình một cách đau đớn. Mỗi quyết định anh ta đưa ra đều chứa đựng nỗi đau và nỗi buồn, vì anh ta luôn nghĩ đến nỗi khổ của nhân dân. Một ngày nọ, anh ta nghe thấy một giai điệu tuyệt vời khiến trái tim anh ta rung động, khiến anh ta nhận ra rằng ngay cả trong cơn đau, vẫn có sự đẹp.