Nghĩa tiếng Việt của từ achondrite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɒn.draɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈkɒn.draɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thiên thạch không có xương sống, được hình thành từ các chất rắn không phải là magma
Contoh: Scientists study achondrites to learn about the early solar system. (Các nhà khoa học nghiên cứu achondrites để tìm hiểu về hệ mặt trời sơ khai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'a-' (không) và 'chondros' (hạt), kết hợp với hậu tố '-ite' (chất, vật liệu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu thiên thạch và các hạt chondrule, cái mà achondrites không có.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: achondritic meteorite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chondrite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- study achondrites (nghiên cứu thiên thạch achondrite)
- types of achondrites (các loại thiên thạch achondrite)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The achondrite found in the desert provided valuable information about the solar system's history. (Thiên thạch achondrite được tìm thấy trong sa mạc cung cấp thông tin quý giá về lịch sử hệ mặt trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist discovered an achondrite in a remote desert. This rare meteorite, lacking chondrules, provided clues about the early solar system's formation. The scientist's research led to groundbreaking discoveries about the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học khám phá ra một thiên thạch achondrite trong sa mạc xa xôi. Thiên thạch hiếm gặp này, thiếu hụt các hạt chondrule, cung cấp manh mối về sự hình thành của hệ mặt trời sơ khai. Nghiên cứu của nhà khoa học dẫn đến những khám phá đột phá về vũ trụ.