Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ achromatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪ.krəˈmæt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌeɪ.krəˈmæt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có màu, màu trắng, đen hoặc xám
        Contoh: The achromatic colors are black, white, and gray. (Warna achromatic adalah hitam, putih, dan abu-abu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'a-' (không) và 'chroma' (màu), kết hợp thành 'achromatic' nghĩa là không có màu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh chỉ có màu đen, trắng và xám để nhớ đến ý nghĩa của từ 'achromatic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không có màu: colorless, neutral

Từ trái nghĩa:

  • có màu: chromatic, colorful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • achromatic scale (quyển sắc không màu)
  • achromatic lens (thấu kính không màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The achromatic lens is used in photography to focus light without color distortion. (Lensa achromatic digunakan dalam fotografi untuk memfokuskan cahaya tanpa distorsi warna.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where colors were forbidden, everyone wore achromatic clothes. Black, white, and gray were the only shades allowed, symbolizing the society's desire for uniformity and simplicity. One day, a young artist discovered a hidden palette of vibrant colors and began to paint the town with hues never seen before, challenging the achromatic norm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi mà màu sắc bị cấm, mọi người đều mặc quần áo không màu. Đen, trắng và xám là những sắc thái duy nhất được phép, đại diện cho mong muốn thống nhất và đơn giản của xã hội. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ khám phá ra một bảng màu ẩn giấu với những màu sắc sặc sỡ chưa từng thấy trước đây, và bắt đầu vẽ lên thị trấn với những màu sắc chưa từng thấy, thách thức cái chuẩn mực không màu.