Nghĩa tiếng Việt của từ acid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæs.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈæs.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất có tính axit, có thể phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước
Contoh: Hydrochloric acid is used in the production of PVC. (Axit hidroklorik digunakan dalam produksi PVC.) - tính từ (adj.):có tính axit, có chứa axit
Contoh: The soil here is very acid. (Tanah di sini sangat asam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acidus' nghĩa là 'chua, axit', có liên quan đến từ 'acere' nghĩa là 'chua'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất có thể ăn mòn, gây đau khi tiếp xúc với da, đó là axit.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: acid solution, acid compound
- tính từ: sour, acidic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: alkaline, basic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acid test (kiểm tra chặt chẽ)
- acid trip (cuộc trở nên ảo dịch do sử dụng chất gây ảo giác)
- acid reflux (chứng ợ nước bọt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The acid in the battery can cause burns. (Asetil dalam baterai dapat menyebabkan luka bakar.)
- tính từ: Acid rain is harmful to the environment. (Hujan asam berbahaya bagi lingkungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying acids. He found that acids could be very useful in various industries, but also very dangerous if not handled properly. One day, he accidentally spilled some acid on his lab coat, which immediately started to corrode the fabric. This incident reminded him of the importance of safety measures when working with acids.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu về axit. Ông phát hiện ra rằng axit có thể rất hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng cũng rất nguy hiểm nếu không xử lý một cách cẩn thận. Một ngày nọ, ông vô tình làm đổ một ít axit lên áo lab của mình, vải áo ngay lập tức bị ăn mòn. Sự cố này nhắc nhở ông về tầm quan trọng của biện pháp an toàn khi làm việc với axit.