Nghĩa tiếng Việt của từ acidify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɪd.ə.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /əˈsɪd.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho chua hoặc axit hóa
Contoh: The bacteria in the soil can acidify the water. (Vi khuẩn trong đất có thể làm cho nước chua hoá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acidus' nghĩa là 'chua', kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang nấu ăn và thêm một chút giấm để làm cho món ăn của bạn trở nên chua hơn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'acidify'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: acidify, sour, turn acidic
Từ trái nghĩa:
- động từ: alkalize, neutralize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acidify the solution (làm cho dung dịch chua)
- acidify the environment (làm cho môi trường chua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The rain can acidify the soil, making it difficult for plants to grow. (Cưa mưa có thể làm cho đất chua hoá, làm khó khăn cho sự phát triển của cây trồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who wanted to acidify the water in his experiment to see how it affected the growth of certain plants. He carefully added an acid to the water and watched as the pH levels changed, making the water more acidic. This process of acidifying the water was crucial to his research.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học muốn làm cho nước trong thí nghiệm của mình chua để xem nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của một số loại cây. Anh ta cẩn thận thêm một axit vào nước và theo dõi khi mức pH thay đổi, làm cho nước trở nên axit hơn. Quá trình làm cho nước chua này là rất quan trọng đối với nghiên cứu của anh ta.