Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.mi/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.meɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đỉnh cao, mức tối ưu hoặc đỉnh của sự phát triển
        Contoh: The company reached the acme of its success. (Perusahaan mencapai puncak kesuksesannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'akmē', có nghĩa là 'đỉnh' hoặc 'tâm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn núi cao nhất trong một dãy núi, đại diện cho 'acme'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peak, pinnacle, zenith

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nadir, low point

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach the acme (đạt đến đỉnh cao)
  • acme of perfection (đỉnh cao của sự hoàn hảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He achieved the acme of his career with that award. (Dia mencapai puncak karirnya dengan penghargaan itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a young artist who dreamed of reaching the acme of his artistic skills. He worked tirelessly, day and night, perfecting his craft. One day, his masterpiece was exhibited in the city, and it was hailed as the acme of artistic expression. His dream had come true.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ trẻ mơ ước đạt đến đỉnh cao của kỹ năng nghệ thuật của mình. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, ngày đêm, hoàn thiện nghề nghiệp của mình. Một ngày nọ, tác phẩm của anh được trưng bày ở thành phố, và được coi là đỉnh cao của biểu cảm nghệ thuật. Giấc mơ của anh đã trở thành sự thật.