Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.kɔrn/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.kɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả óc chó
        Contoh: The squirrel collected acorns for the winter. (Tupai thu thập quả óc chó cho mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ācern' có nghĩa là 'quả cây', sau đó phát triển thành 'acorn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một chú sóc nhặt quả óc chó trong rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quả óc chó: oak nut

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acorn cap (mũi quả óc chó)
  • acorn squash (bí ngô hình óc chó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Acorns are the seeds of oak trees. (Quả óc chó là hạt của cây sồi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an oak forest, there was a little squirrel named Acorn. He loved collecting acorns and hiding them in his secret stash. One day, he found a giant acorn, bigger than any he had ever seen. He decided to plant it, hoping it would grow into a magnificent oak tree. Years passed, and the acorn grew into a strong oak, providing shelter and food for many animals in the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng sồi, có một chú sóc nhỏ tên là Acorn. Chú sốc yêu thích thu thập quả óc chó và giấu chúng trong kho bí mật của mình. Một ngày, chú tìm thấy một quả óc chó khổng lồ, lớn hơn bất kỳ quả nào chú từng thấy. Chú quyết định gieo nó, hy vọng nó sẽ phát triển thành một cái cây sồi vĩ đại. Nhiều năm trôi qua, quả óc chó phát triển thành một cái cây sồi mạnh mẽ, cung cấp chỗ ở và thức ăn cho nhiều động vật trong rừng.