Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acoustic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkuːstɪk/

🔈Phát âm Anh: /əˈkuːstɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến âm thanh, không sử dụng điện
        Contoh: He played an acoustic guitar. (Dia bermain gitar akustik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'akoustikos', có nghĩa là 'nghe', được xây dựng từ từ 'akouo' nghĩa là 'nghe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn âm nhạc ngoài trời, nơi các nhạc cụ acoustic được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: non-electric, natural

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: electric, amplified

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acoustic performance (buổi biểu diễn không dùng điện)
  • acoustic guitar (guitar không dùng điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The band performed with only acoustic instruments. (Băng đã biểu diễn chỉ với những nhạc cụ không dùng điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an acoustic concert under the stars. The musicians played their acoustic instruments, creating a natural and soothing sound that filled the night air.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một buổi lễ hội âm nhạc dưới ánh trăng. Các nhạc sĩ chơi những nhạc cụ không dùng điện, tạo ra âm thanh tự nhiên và dịu dàng lan tràn khắp không gian đêm khuya.