Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acoustical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkuːstɪkl/

🔈Phát âm Anh: /əˈkaʊstɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến âm thanh, âm học
        Contoh: The acoustical properties of the room are excellent. (Sifat akustik ruang ini sangat baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'akoustikos', có nghĩa là 'nghe', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc trong một nhà hát có âm thanh rõ ràng và trong trẻo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sonic, auditory, sound

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: visual, silent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acoustical engineering (kỹ thuật âm học)
  • acoustical treatment (xử lý âm thanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They used acoustical tiles to improve the sound quality in the studio. (Mereka menggunakan ubin akustik untuk meningkatkan kualitas suara di studio.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where acoustical perfection was valued above all, the young musician worked tirelessly to create the perfect sound. Every note, every chord was meticulously crafted to resonate beautifully within the acoustically designed hall. The day of the performance arrived, and as the musician played, the audience was transported to a realm of pure auditory bliss.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà sự hoàn hảo âm học được coi trọng hơn tất cả, nhạc sĩ trẻ làm việc không ngừng nghỉ để tạo ra âm thanh hoàn hảo. Mỗi nốt nhạc, mỗi hợp âm đều được thiết kế cẩn thận để có thể vang lên một cách đẹp đẽ trong hội trường được thiết kế âm học. Ngày biểu diễn đến, và khi nhạc sĩ chơi, khán giả được dẫn dắt đến một thế giới của sự thỏa mãn âm thanh thuần khiết.