Nghĩa tiếng Việt của từ acquaint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkweɪn(t)n̩/
🔈Phát âm Anh: /əˈkweɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm quen, giới thiệu
Contoh: I will acquaint you with the new procedures. (Saya akan memperkenalkan Anda dengan prosedur baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'cognoscere' (biết), tạo thành từ 'acquaint' có nghĩa là 'làm cho ai đó biết hoặc quen thuộc với cái gì'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giới thiệu hai người bạn mới quen nhau trong một buổi tiệc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: introduce, familiarize
Từ trái nghĩa:
- động từ: alienate, estrange
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- become acquainted (trở nên quen thuộc)
- acquaint with (giới thiệu với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She acquainted herself with the new surroundings. (Dia mengenal lingkungan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who wanted to acquaint himself with the local culture. He visited the market, tasted the local food, and talked to the people, making many new friends along the way. (Dulu kala, ada seorang traveler yang ingin mengenal budaya setempat. Dia mengunjungi pasar, mencicipi makanan setempat, dan berbicara dengan orang-orang, membuat banyak teman baru di sepanjang jalan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách muốn làm quen với văn hóa địa phương. Anh ta đến chợ, nếm thử đồ ăn địa phương và nói chuyện với người dân, kết bạn được nhiều người mới trên đường đi.