Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acquaintance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkweɪn.təns/

🔈Phát âm Anh: /əˈkweɪn.təns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quen, người biết
        Contoh: He is just an acquaintance, not a close friend. (Dia hanyalah seorang kenalan, bukan teman dekat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'acqueinte', từ 'acquaint' có nghĩa là 'làm quen', kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà bạn gặp nhiều người mới và làm quen.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: friend, associate, contact

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stranger, unknown

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make the acquaintance of someone (làm quen với ai đó)
  • a passing acquaintance (một người quen lụi thân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I have a few acquaintances in the industry. (Saya memiliki beberapa kenalan di industri ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who loved to attend various events to make new acquaintances. One day, he went to a tech conference and met a brilliant engineer named Lisa. They quickly became acquaintances and later, close friends, collaborating on many successful projects.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người rất thích tham dự các sự kiện để làm quen với nhiều người mới. Một ngày, anh ta đến một hội nghị công nghệ và gặp một kỹ sư giỏi tên là Lisa. Họ nhanh chóng trở thành những người quen biết và sau này, trở thành bạn thân, hợp tác trong nhiều dự án thành công.