Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acquainted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkweɪn.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /əˈkweɪn.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quen biết, quen thuộc
        Contoh: I am not acquainted with the works of this author. (Saya tidak akrab dengan karya penulis ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'cognitus' (biết), từ 'cognoscere' (nhận biết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gặp gỡ và quen biết một người mới trong một buổi họp mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: familiar, knowledgeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unfamiliar, unknown

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get acquainted (quen biết)
  • become acquainted (trở nên quen biết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She is well acquainted with the city's history. (Dia sang tưởng về lịch sử của thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who was not acquainted with the local customs. He tried to get acquainted by asking the locals and observing their daily routines. Eventually, he became well acquainted with the culture and made many friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách không quen biết với phong tục tại địa phương. Anh ta cố gắng quen biết bằng cách hỏi người dân địa phương và quan sát các thói quen hàng ngày của họ. Cuối cùng, anh ta trở nên rất quen biết với văn hóa và kết bạn được nhiều người.