Nghĩa tiếng Việt của từ acquiescence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌækwiˈesəns/
🔈Phát âm Anh: /ˌækwiˈesəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đồng ý, sự chịu đựng không phàn nàn
Contoh: His acquiescence to the demands was surprising. (Sự đồng ý của anh ta với những yêu cầu đó là đáng ngạc nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acquiescere', gồm 'ad' (đến) và 'quiescere' (nghỉ ngơi), có nghĩa là 'nghỉ ngơi với' hay 'chịu đựng không phàn nàn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải chịu đựng không phàn nàn với một quyết định của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compliance, submission
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resistance, protest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- silent acquiescence (sự đồng ý im lặng)
- tacit acquiescence (sự đồng ý ngầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her acquiescence to the plan was unexpected. (Sự đồng ý của cô ấy với kế hoạch đó là không được dự đoán trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always showed acquiescence to his boss's decisions, even when he disagreed. One day, his boss made a critical mistake, but the man's previous acquiescence had earned him trust, so they worked together to fix the issue.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn thể hiện sự đồng ý với những quyết định của ông chủ, ngay cả khi anh ta không đồng ý. Một ngày nọ, ông chủ của anh ta đã mắc một sai lầm quan trọng, nhưng sự đồng ý trước đây của anh ta đã giúp anh ta gắn bó, vì vậy họ cùng nhau sửa chữa vấn đề.