Nghĩa tiếng Việt của từ acquire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkwaɪər/
🔈Phát âm Anh: /əˈkwaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu được, kiếm được
Contoh: She acquired a new skill. (Cô ấy kiếm được một kỹ năng mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acquirere', gồm 'ad-' có nghĩa là 'đến' và 'quaerere' có nghĩa là 'tìm kiếm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sắm, nhận được một thứ gì đó qua việc mua hoặc học hỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: obtain, gain, earn
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, relinquish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acquire knowledge (kiếm được kiến thức)
- acquire a skill (kiếm được một kỹ năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He managed to acquire the rare book. (Anh ta quản lý để kiếm được cuốn sách hiếm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to acquire a special skill. He traveled far and wide, learning from various masters until he finally acquired the skill he desired. With this new skill, he was able to help his village and became a respected figure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn kiếm được một kỹ năng đặc biệt. Anh ta đi xa và rộng, học hỏi từ nhiều bậc thầy cho đến khi cuối cùng anh ta kiếm được kỹ năng mà anh ta mong muốn. Với kỹ năng mới này, anh ta có thể giúp làng mình và trở thành một người được tôn trọng.