Nghĩa tiếng Việt của từ acquired, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkwaɪərd/
🔈Phát âm Anh: /əˈkwaɪəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thu được sau khi học hoặc tập luyện
Contoh: She has acquired a good knowledge of English. (Dia telah memperoleh pengetahuan yang baik tentang bahasa Inggris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acquirere', gồm 'ad-' (đến) và 'quaerere' (tìm kiếm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình học tập và rèn luyện để thu được kỹ năng hoặc kiến thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: learned, gained, obtained
Từ trái nghĩa:
- tính từ: innate, natural, inherent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acquired skill (kỹ năng đã học được)
- acquired taste (sở thích đã hình thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This is an acquired skill that takes time to master. (Kỹ năng này đòi hỏi thời gian để thành thạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who acquired a new language through hard work and dedication. He used this acquired skill to travel the world and communicate with people from different cultures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã thu được một ngôn ngữ mới thông qua công sức và sự cam kết. Anh ta sử dụng kỹ năng đã học được này để đi khắp thế giới và giao tiếp với những người từ các nền văn hóa khác nhau.