Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acquisition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌækwɪˈzɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌækwɪˈzɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mua lại hoặc sự kiếm được một thứ gì đó
        Contoh: The company's latest acquisition is a software firm. (Perusahaan terbaru yang mereka akusisi adalah perusahaan software.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acquirere', gồm 'ad-' (đến) và 'quaerere' (tìm kiếm), kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua lại một công ty hoặc sự kiếm được một khoản tài sản mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: purchase, procurement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: divestiture, sale

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • asset acquisition (sự kiếm được tài sản)
  • strategic acquisition (sự mua lại chiến lược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The acquisition of the startup was completed last month. (Sự mua lại của công ty khởi nghiệp đã hoàn tất tháng trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company was looking to expand its operations. They decided to make an acquisition of a smaller tech firm to enhance their technology portfolio. The acquisition process was long and detailed, involving negotiations and due diligence. In the end, the acquisition was successful, and both companies benefited from the merger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty đang tìm cách mở rộng hoạt động của mình. Họ quyết định mua lại một công ty công nghệ nhỏ hơn để tăng cường danh mục công nghệ của họ. Quá trình mua lại diễn ra dài hạn và chi tiết, liên quan đến các đàm phán và kiểm tra chéo. Cuối cùng, sự mua lại đã thành công, và cả hai công ty đều hưởng lợi từ việc sáp nhập.