Nghĩa tiếng Việt của từ acquittal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkwɪtl/
🔈Phát âm Anh: /əˈkwɪtl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cứu chuộc, sự vô tội hóa
Contoh: The jury's verdict was an acquittal. (Verdict của ban bọn là một sự cứu chuộc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acquit', có nghĩa là 'giải thở', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phiên tòa, một bên được công nhận vô tội, đó là sự 'acquittal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exoneration, vindication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conviction, condemnation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plead not guilty and seek an acquittal (khởi tố không có tội và tìm kiếm sự cứu chuộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The judge granted an acquittal after reviewing the evidence. (Thẩm phán ban hành một sự cứu chuộc sau khi xem xét bằng chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the defendant was nervous as the jury deliberated. Finally, the verdict was announced: 'Acquittal'. The defendant sighed in relief, knowing they were free from blame.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng xử án, bị cáo lo lắng khi ban bọn thảo luận. Cuối cùng, bản án được công bố: 'Cứu chuộc'. Bị cáo thở phào nhẹ nhõm, biết rằng họ đã được giải thở khỏi lỗi lầm.