Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.kɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.kə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị diện tích bằng khoảng 4047 mét vuông
        Contoh: The farmer owns 100 acres of land. (Nông dân này sở hữu 100 mẫu đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ager', sau đó trở thành tiếng Old English 'æcer'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà nông trại với rất nhiều đất trồng cây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hectare, plot, land

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: square inch, square foot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acreage (diện tích đất)
  • prime acre (mẫu đất tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They bought an acre of land to build a house. (Họ mua một mẫu đất để xây nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who owned an acre of land. He worked hard every day to grow crops and feed his family. One day, he discovered a hidden treasure on his acre, which changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một mẫu đất. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày để trồng trọt và nuôi gia đình. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một kho báu ẩn giấu trên mẫu đất của mình, điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.