Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acreage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪkərɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪkərɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):diện tích đất, khoảng trống
        Contoh: The farm has an acreage of 100 hectares. (Trang trại có diện tích là 100 hecta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'acre' (mẫu đất) kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ tổng số diện tích.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà nông thôn với một khoảng đất rộng lớn xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: land area, plot, expanse

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: compactness, density

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vast acreage (diện tích rộng lớn)
  • acreage for sale (diện tích đất đang bán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They are planning to sell a large acreage of land. (Họ đang có kế hoạch bán một diện tích đất rộng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who owned a vast acreage of land. He used it to grow various crops and became very successful. People from all around would come to see his beautiful acreage and learn from his farming techniques.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sở hữu một diện tích đất rộng lớn. Ông ta sử dụng đất đó để trồng nhiều loại cây trồng và trở nên rất thành công. Người ta từ khắp nơi đến để xem diện tích đất xinh đẹp của ông và học tập kỹ thuật canh tác của ông.