Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acrimony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.rɪ.moʊ.ni/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.rɪ.mə.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cay đắng, sự ghen tị
        Contoh: The acrimony between the two parties made negotiations difficult. (Sikap geng tị giữa hai phe làm cho đàm phán khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'acrimonia', từ 'acrimonious' có nghĩa là 'cay đắng', 'ghen tị'. Có thể phân tích thành 'acri-' (cay đắng) và '-mony' (tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai bên, tạo ra cảm giác cay đắng và khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bitterness, animosity, hostility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harmony, friendliness, amity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with acrimony (đầy cay đắng)
  • reduce acrimony (giảm sự cay đắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The divorce proceedings were marked by acrimony. (Các thủ tục ly hôn được đánh dấu bởi sự cay đắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a dispute over land ownership that led to great acrimony among the villagers. The situation became so tense that it affected the harmony of the entire community. Eventually, a wise elder intervened and helped the parties resolve their differences peacefully, restoring the village's tranquility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một tranh chấp về quyền sở hữu đất dẫn đến sự cay đắng lớn giữa các dân làng. Tình hình trở nên căng thẳng đến mức ảnh hưởng đến sự hòa thuận của cả cộng đồng. Cuối cùng, một người lão già khôn ngoan can thiệp và giúp các bên giải quyết khác biệt của họ một cách hòa bình, khôi phục lại sự yên bình của làng.