Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ acronym, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.rə.nɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.rə.nɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ viết tắt từ các chữ cái đầu của một cụm từ, được phát âm như một từ
        Contoh: NASA adalah acronym dari National Aeronautics and Space Administration. (NASA là từ viết tắt của Quốc gia Khí quyển và Chủ nghĩa Vũ trụ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'akros' có nghĩa là 'đầu' và 'onyma' có nghĩa là 'tên', kết hợp với hậu tố '-nym' từ tiếng Latin 'nomen' có nghĩa là 'tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các từ viết tắt như 'USA', 'UN', 'WHO' và nhớ rằng chúng đều là acronyms.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ viết tắt, từ lóng

Từ trái nghĩa:

  • từ đầy đủ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acronym for (từ viết tắt của)
  • popular acronym (từ viết tắt phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Laser is an acronym for Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation. (Laser là từ viết tắt của Tăng cường ánh sáng bằng phát xạ cảm ứng của bức xạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where words were treasures, there was an acronym named 'NASA'. It was not just a collection of letters; it was a symbol of human curiosity and the quest for the stars. NASA, standing for National Aeronautics and Space Administration, was the key to unlocking the mysteries of the universe, guiding countless missions into the unknown.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà các từ là kho báu, có một từ viết tắt tên là 'NASA'. Nó không chỉ là một nhóm chữ cái; nó là biểu tượng của sự tò mò và cuộc tìm kiếm của con người đối với các vì sao. NASA, đứng cho Quốc gia Khí quyển và Chủ nghĩa Vũ trụ, là chìa khóa mở ra những bí ẩn của vũ trụ, dẫn dắt vô số nhiệm vụ đi vào những điều chưa biết.