Nghĩa tiếng Việt của từ across, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈkrɒs/
🔈Phát âm Anh: /əˈkrɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):từ một bên sang bên kia của
Contoh: The cat ran across the street. (Con mèo chạy qua đường.) - phó từ (adv.):từ một bên sang bên kia
Contoh: The bridge goes across the river. (Cây cầu đi qua sông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' và 'crux', sau đó phát triển thành 'across' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bơi qua một con sông hoặc đi qua một con đường để nhớ 'across'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: over, through
- phó từ: crosswise, transversely
Từ trái nghĩa:
- giới từ: alongside, beside
- phó từ: alongside, beside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- come across (tình cờ gặp)
- across the board (áp dụng cho tất cả)
- across the country (khắp nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: He walked across the field. (Anh ta đi qua cánh đồng.)
- phó từ: The message was written across the page. (Thông điệp được viết dọc trang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little frog wanted to jump across the pond. He took a big leap and landed safely on the other side, making all his friends cheer. 'I made it across!', he exclaimed happily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú ếch nhỏ muốn nhảy qua cái ao. Nó nhảy một bước lớn và tiếp đất an toàn ở phía bên kia, khiến tất cả bạn bè của nó cổ vũ. 'Tôi đã vượt qua!', nó hét lên vui mừng.